Từ Ủng hộ trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ủng hộ

🏅 Vị trí 5: cho 'U'

Cái này dịch sang là support; endorse Tần suất cao của 'ủng hộ' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy uy tín, uốn, ủ là một trong những từ ít phổ biến hơn trong Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u'. Bạn có thể tìm thấy 30 từ cho chữ cái 'u' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Phân tích 'ủng hộ': nó có 6 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , g, h, n, ộ, ủ. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: ưu tiên, ủy ban, ước. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ủng hộ' vào TOP 5 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'u'.

#3 Ủy ban

#5 Ủng hộ

#8

#14 Ủy quyền

#19 Ủi

N

#3 Nước

#4 Nếu

#5 Này

#6 Nên

#7 Nơi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)

G

#3 Giữa

#4 Giờ

#5 Giúp

#6 Gần

#7 Gọi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

H

#3 Họ

#4 Học

#5 Hết

#6 Hiện

#7 Hoạt

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)